BỆNH POLYP ĐẠI TRÀNG
TS.BS. VÕ ĐẮC TRUYỀN
TIẾN SĨ Y HỌC – BÁC SĨ CAO CẤP
TRƯỞNG KHOA Y - ĐẠI HỌC ĐÔNG Á ĐÀ NẴNG
1. Tổng quan
Polyp đại tràng là một khối tế bào nhỏ hình thành trên niêm mạc đại tràng. Hầu hết các polyp đại tràng đều vô hại. Nhưng theo thời gian, một số polyp đại tràng có thể phát triển thành ung thư đại tràng. Ung thư đại tràng có thể gây tử vong khi được phát hiện ở giai đoạn muộn.
Bất cứ ai cũng có thể phát triển polyp đại tràng. Bạn có nguy cơ cao hơn nếu bạn từ 50 tuổi trở lên, thừa cân hoặc hút thuốc. Bạn cũng có nguy cơ cao hơn nếu bạn có tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc polyp đại tràng hoặc ung thư đại tràng.
Polyp đại tràng thường không gây ra triệu chứng. Điều quan trọng là phải xét nghiệm sàng lọc thường xuyên vì polyp đại tràng được phát hiện ở giai đoạn đầu thường có thể được loại bỏ một cách an toàn và hoàn toàn. Cách phòng ngừa ung thư đại tràng tốt nhất là nội soi đại tràng sàng lọc thường xuyên và loại bỏ các polyp.
2. Triệu chứng
Hầu hết những người bị polyp đại tràng đều không có bất kỳ triệu chứng nào. Bạn có thể không biết mình có polyp cho đến khi bác sĩ của bạn phát hiện ra nó khi nội soi đại tràng.
Tuy nhiên, một số người bị polyp đại tràng có thể có những triệu chứng sau:
- Thay đổi thói quen đại tiện: Táo bón hoặc tiêu chảy kéo dài hơn một tuần có thể là dấu hiệu của một polyp đại tràng lớn hơn hoặc ung thư. Tuy nhiên, một số tình trạng khác cũng có thể gây ra những thay đổi trong thói quen đại tiện.
- Thay đổi màu phân: Máu có thể xuất hiện dưới dạng các vệt đỏ trong phân hoặc làm phân có màu đen. Sự thay đổi màu sắc cũng có thể do một số loại thực phẩm, thuốc hoặc thực phẩm bổ sung gây ra.
- Thiếu máu thiếu sắt: Chảy máu do polyp có thể xảy ra từ từ theo thời gian mà không thấy máu trong phân. Chảy máu mãn tính có thể dẫn đến thiếu máu do thiếu sắt, khiến bạn cảm thấy mệt mỏi và khó thở.
- Đau bụng: Một polyp đại tràng lớn có thể cản trở một phần nhu động ruột, dẫn đến đau quặn bụng.
- Chảy máu trực tràng: Đây có thể là dấu hiệu của polyp đại tràng, ung thư hoặc các tình trạng khác, chẳng hạn như bệnh trĩ hoặc vết rách nhỏ ở hậu môn.
Khi nào bạn đến gặp bác sĩ: Bạn hãy đến gặp bác sĩ của bạn nếu bạn gặp phải:
- Đau bụng.
- Có máu trong phân của bạn.
- Sự thay đổi thói quen đại tiện của bạn kéo dài hơn một tuần.
Bạn nên được kiểm tra polyp thường xuyên nếu:
- Bạn từ 50 tuổi trở lên.
- Bạn có các yếu tố nguy cơ, chẳng hạn như tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư đại tràng. Một số cá nhân có nguy cơ cao nên bắt đầu sàng lọc thường xuyên sớm hơn nhiều so với tuổi 50.
3. Nguyên nhân
Các tế bào khỏe mạnh phát triển và phân chia một cách có trật tự. Những thay đổi ở một số gen nhất định có thể khiến tế bào tiếp tục phân chia ngay cả khi không cần đến tế bào mới. Ở đại tràng và trực tràng, sự phát triển liên tục của các tế bào này có thể khiến hình thành polyp. Polyp có thể phát triển ở bất kỳ vị trí nào trong đại tràng.
Có hai loại polyp chính là polyp không tân sinh (nonneoplastic) và polyp tân sinh (neoplastic). Polyp không tân sinh điển hình thường không trở thành ung thư. Polyp tân sinh bao gồm u tuyến và polyp có dạng răng cưa. U tuyến có nhiều khả năng trở thành ung thư nhất nếu có đủ thời gian để phát triển. Polyp dạng răng cưa cũng có thể trở thành ung thư, tùy thuộc vào kích thước và vị trí của chúng. Nhìn chung đối với polyp tân sinh, polyp càng lớn thì nguy cơ ung thư càng cao.


Hình ảnh ung thư đại tràng
4. Các yếu tố nguy cơ
Các yếu tố có thể gây ra polyp đại tràng hoặc ung thư đại tràng bao gồm:
- Tuổi: Hầu hết những người bị polyp đại tràng đều từ 50 tuổi trở lên.
- Có tình trạng viêm đường ruột: Viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn ở đại tràng làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng nói chung, mặc dù bản thân polyp không phải là mối đe dọa đáng kể.
- Lịch sử gia đình: Bạn có nhiều khả năng bị polyp đại tràng hoặc ung thư đại tràng nếu bạn có cha mẹ, anh chị em hoặc con cái mắc bệnh này. Nếu nhiều thành viên trong gia đình mắc phải thì nguy cơ của bạn còn lớn hơn. Ở một số người, mối liên hệ này không phải do di truyền.
- Hút thuốc và sử dụng rượu quá mức: Các nghiên cứu cho thấy những người uống nhiều rượu có nguy cơ mắc polyp đại tràng cao hơn. Uống rượu kết hợp với hút thuốc cũng làm tăng nguy cơ polyp đại tràng.
- Béo phì, thiếu tập thể dục và ăn nhiều chất béo: Bạn có nguy cơ bị polyp đại tràng cao hơn nếu thừa cân, không tập thể dục thường xuyên và thiếu chế độ ăn uống lành mạnh.
- Giống nòi: Người Mỹ da đen có nguy cơ mắc ung thư đại tràng cao hơn.
Những rối loạn polyp di truyền
Những người thừa hưởng những bất thường về di truyền thường hình thành polyp đại tràng. Nếu bạn có một trong những gen này, bạn có nguy cơ mắc ung thư đại tràng cao hơn nhiều. Sàng lọc và phát hiện sớm có thể giúp ngăn ngừa sự phát triển hoặc lây lan của các bệnh ung thư này.
Rối loạn di truyền gây ra polyp đại tràng bao gồm:
- Hội chứng Lynch:
Hội chứng Lynch còn gọi là ung thư đại trực tràng không polyp di truyền. Những người bị hội chứng Lynch có xu hướng phát triển tương đối ít polyp trong đại tràng, nhưng những polyp này có thể nhanh chóng trở thành ung thư. Hội chứng Lynch là dạng ung thư đại tràng di truyền phổ biến nhất và cũng liên quan đến các khối u ở các phần khác của ổ bụng.
- Bệnh đa polyp tuyến gia đình (FAP):
Là một chứng rối loạn hiếm gặp khiến hàng trăm hoặc thậm chí hàng nghìn polyp phát triển trong niêm mạc đại tràng của bạn bắt đầu từ những năm thiếu niên. Nếu polyp không được điều trị, nguy cơ phát triển ung thư đại tràng của bạn là gần 100%, thường là trước tuổi 40. Xét nghiệm di truyền có thể giúp xác định nguy cơ mắc FAP của bạn.
- Hội chứng Gardner: một biến thể của FAP khiến polyp phát triển khắp đại tràng và ruột non của bạn. Bạn cũng có thể phát triển các khối u không phải ung thư ở các bộ phận khác trên cơ thể, bao gồm da, xương và bụng.


Hình ảnh vô số polyp ở đại tràng
- Bệnh đa polyp liên quan đến MUTYH (MAP): Bệnh này tương tự như FAP gây ra bởi những thay đổi trong gen MYH. Những người mắc MAP thường phát triển nhiều polyp tuyến và ung thư đại tràng khi còn trẻ. Xét nghiệm di truyền có thể giúp xác định nguy cơ mắc MAP của bạn.
- Hội chứng Peutz-Jeghers: Hội chứng thường bắt đầu bằng việc tàn nhang phát triển khắp cơ thể, bao gồm cả môi, nướu và bàn chân. Sau đó các polyp không phải ung thư sẽ phát triển khắp ruột. Những polyp này có thể trở thành ung thư, vì vậy những người mắc bệnh này có nguy cơ mắc ung thư đại tràng cao hơn.
- Hội chứng polyp dạng răng cưa: Hội chứng này dẫn đến nhiều polyp tuyến có dạng răng cưa ở phần trên của đại tràng. Những polyp này có thể trở thành ung thư. Những polyp cần được theo dõi và có thể loại bỏ.
5. Biến chứng
Một số polyp đại tràng có thể trở thành ung thư. Các polyp càng được cắt bỏ sớm thì khả năng chúng trở thành ung thư càng ít.
6. Phòng ngừa:
Bạn có thể giảm đáng kể nguy cơ mắc polyp đại tràng và ung thư đại trực tràng bằng cách kiểm tra thăm khám thường xuyên. Một số thay đổi lối sống cũng có thể hữu ích:
- Áp dụng những thói quen lành mạnh: Bao gồm nhiều trái cây, rau và ngũ cốc trong chế độ ăn uống của bạn và giảm lượng chất béo. Hạn chế uống rượu và bỏ hoàn toàn việc sử dụng thuốc lá. Duy trì hoạt động thể chất và duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh.
- Thường xuyên cung cấp canxi và vitamin D thông qua hướng dẫn của bác sĩ:
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tăng lượng canxi có thể giúp ngăn ngừa sự quay trở lại của u tuyến đại tràng. Nhưng vẫn chưa rõ liệu canxi có bất kỳ lợi ích bảo vệ nào chống lại ung thư đại tràng hay không. Các nghiên cứu khác đã chỉ ra rằng vitamin D có thể bảo vệ chống lại ung thư đại trực tràng.
- Hãy xem xét các lựa chọn của bạn nếu bạn có nguy cơ cao: Nếu bạn có tiền sử gia đình bị polyp đại tràng, hãy cân nhắc việc tư vấn xét nghiệm di truyền. Nếu bạn được chẩn đoán mắc chứng rối loạn di truyền gây ra polyp đại tràng, bạn sẽ cần nội soi thường xuyên bắt đầu từ tuổi trưởng thành trẻ.
7. Chẩn đoán
Các xét nghiệm sàng lọc rất quan trọng trong việc tìm ra polyp trước khi chúng trở thành ung thư. Những xét nghiệm này cũng có thể giúp phát hiện ung thư đại trực tràng ở giai đoạn đầu, khi bạn có cơ hội phục hồi tốt.
Các phương pháp sàng lọc bao gồm:
- Nội soi đại tràng: Một ống nhỏ có đèn và camera được đưa vào lỗ hậu môn lên trực tràng để quan sát toàn bộ khung đại tràng. Nếu phát hiện thấy polyp, bác sĩ có thể cắt bỏ polyp ngay lập tức hoặc lấy mẫu mô để gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích.
- Nội soi ảo: Đây là một xét nghiệm sử dụng chụp CT để xem đại tràng của bạn. Nội soi ảo yêu cầu chuẩn bị ruột giống như nội soi đại tràng. Nếu tìm thấy polyp trong quá trình quét, bạn sẽ cần phải lặp lại quá trình chuẩn bị ruột để nội soi để kiểm tra và cắt bỏ polyp.
- Nội soi đại tràng chậu hông: Giống như nội soi đại tràng, phương pháp này sử dụng một ống nhỏ có đèn và camera nhưng chỉ kiểm tra 1/3 cuối cùng của đại tràng, được gọi là đại tràng chậu hông. Những đoạn đại tràng còn lại không được nhìn thấy bằng xét nghiệm sàng lọc này, vì vậy một số polyp và ung thư có thể không được tìm thấy.
- Xét nghiệm tìm máu ẩn trong phân: Xét nghiệm này kiểm tra máu trong phân hoặc đánh giá DNA trong phân của bạn để tìm bằng chứng về sự hiện diện của polyp đại tràng hoặc ung thư. Nếu xét nghiệm máu trong phân của bạn dương tính, bạn sẽ cần nội soi ngay sau đó để xác định chính xác tổn thương.
8. Điều trị
Bác sĩ của bạn có thể sẽ loại bỏ tất cả các polyp được phát hiện trong quá trình nội soi đại tràng. Những lựa chọn để loại bỏ bao gồm:
- Cắt polyp: Ở giai đoạn đầu khi polyp còn nhỏ, polyp có thể được cắt bỏ bằng cách nội soi đại tràng với những dụng cụ chuyên biệt.
- Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu: Polyp quá lớn hoặc không thể cắt bỏ một cách an toàn trong quá trình sàng lọc bằng nội soi đại tràng, bệnh nhân thường được phẫu thuật để cắt bỏ thông qua nội soi ổ bụng.
- Cắt toàn bộ đại trực tràng: Nếu bạn mắc một hội chứng di truyền hiếm gặp, chẳng hạn như bệnh đa polyp tuyến di truyền (FAP), bạn có thể cần phẫu thuật để cắt bỏ đại tràng và trực tràng. Phẫu thuật này có thể bảo vệ bạn khỏi phát triển bệnh ung thư đe dọa tính mạng.
Một số loại polyp đại tràng có nhiều khả năng trở thành ung thư hơn những loại khác. Bác sĩ phân tích các mẫu mô sẽ xem xét mô polyp của bạn dưới kính hiển vi để xác định xem nó có thể là ung thư hay không.
9. Theo dõi
Nếu bạn từng có polyp tuyến hoặc polyp dạng răng cưa, bạn có nguy cơ mắc ung thư đại tràng cao hơn. Mức độ ung thư hóa phụ thuộc vào kích thước, số lượng và đặc điểm của polyp tuyến đã được cắt bỏ.
Bạn sẽ cần sàng lọc tiếp theo để tìm polyp. Bác sĩ của bạn có thể đề nghị nội soi:
- Trong 5 đến 10 năm nếu bạn chỉ có một hoặc hai u tuyến nhỏ.
- Trong 3 đến 5 năm nếu bạn có ba hoặc bốn u tuyến.
- Trong ba năm nếu bạn có 5 đến 10 u tuyến, u tuyến lớn hơn 10 mm hoặc một số loại u tuyến nhất định.
- Trong vòng sáu tháng nếu bạn có nhiều u tuyến, một u tuyến rất lớn hoặc một u tuyến phải cắt bỏ thành từng mảnh.