CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH Y KHOA

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÔNG Á

 

1. Thông tin chung

 

  • Ngành đào tạo:             Y khoa
  • Tên Tiếng Anh:              Medical Doctor
  • Trình độ đào tạo:          Đại học
  • Mã ngành đào tạo:       7720101
  • Hình thức đào tạo:       Chính quy
  • Thời gian đào tạo:         6 năm              
  • Văn bằng tốt nghiệp:    Bác sĩ y khoa

 

2. Cấu trúc chương trình đào tạo

Khối lượng kiến thức và thời gian đào tạo

  • Khối lượng kiến thức  toàn khóa tối thiểu: 221 đơn vị tín chỉ (chưa kể các phần nội dung: Giáo dục thể chất, Giáo dục Quốc phòng)
  • Thời gian đào tạo: 6 năm (chia thành 12 học kỳ)

Bảng  2.1. Tổng khối lượng kiến thức toàn khóa

STT

Khối kiến thức

Tín chỉ

Bắt buộc

Tự chọn

A

KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG

21

19

2

A1

Lý luận chính trị

11

11

0

A2

Kỹ năng

4

4

0

A3

KHTN-KHXH

4

2

2

A4

Tin học

2

2

0

B

KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP

200

190

10

B1

Kiến thức cơ sở ngành

67

65

2

B2

Kiến Thức chuyên ngành

119

111

8

B3.1

Thực tập tốt nghiệp

8

8

0

B3.2

Khóa luận/Thi tốt nghiệp

6

6

0

 

TỔNG CTĐT

221

 

 

C

ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP

43

 

 

C1.1

GD thể chất – quốc phòng

11

 

 

C1.2

Ngoại ngữ (Đối với SV chưa đủ ĐK NN đầu vào)

32

 

 

 

 

3. Thời lượng CTĐT

3.1. Cấu trúc, thời lượng CTĐT chi tiết phần GDĐC (có các HP tự chọn

            Bảng 3.1. Cấu trúc, thời lượng CTĐT chi tiết phần GDĐC

TT

Mã HP

Tên học phần

Số tín chỉ

Số giờ, tuần, tháng

 

LT

Thực hành

Tự học

Tổng

HP học trước

Tổng

LT

TH

LT

Ch. Đề

Kiến tập

Thực hành

BTL

Đồ/đề án

TT tại DN

 

 

-1

-2

-3

-4

-5

-6

-7

-8

-9

-10

-11

-12

-13

-14

-15

 

A

GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG (Chưa tính GDTC&QP)

21.0

10.5

10.5

117.0

25.0

0.0

173.0

0.0

0.0

0.0

735.0

1050.0

 

 A1

 

Lý luận chính trị

11.0

6.0

5.0

57.0

19.0

0.0

89.0

0.0

0.0

0.0

385.0

550.0

 

1

PHIL3001

Triết học Mac – Lênin;

3

2

1

12

3

 

15

 

 

 

70

100

 

Thực hành HP Triết: Vận dụng triết học trong xây dựng “VH tổ chức”

7

0

 

8

 

 

 

35

50

 

2

PHIL2002

Kinh tế chính trị Mac – Lênin;

2

1

1

6

9

 

15

 

 

 

70

100

 

TH các nội dung: Bảo vệ TQ biển đảo, an ninh, môi trường… Tự học, Văn hóa UX, PP học ĐH trong Tuần HTĐK

3

PHIL2003

Chủ nghĩa xã hội khoa học; Thực hành HP LSVM thế giới

2

1

1

15

0

 

15

 

 

 

70

100

 

4

PHIL2004

Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam*

2

1

1

7

0

 

8

 

 

 

35

50

 

TH Trách nhiệm CĐ: Thực hiện 2 HĐCĐ/năm

3

 

 

12

 

 

 

35

50

 

5

PHIL2005

Tư tưởng Hồ Chí Minh*

2

1

1

7

0

 

8

 

 

 

35

50

 

TH các KN học tập và làm việc theo tấm gương đạo đức Chủ tịch HCM (TH các chuyên đề Làm việc nhóm, Lãnh đạo, QL Thời gian, GQVĐ)

7

 

8

 

 

 

35

50

 

A3

 

Kỹ năng

4

2

2

26

3

0

31

0

0

0

140

200

 

6

SKIL2003

KN giao tiếp và thuyết trình

2

1

1

12

3

 

15

 

 

 

70

100

 

7

SKIL1004

Kỹ năng soạn thảo văn bản

1

0.5

0.5

7

 

 

8

 

 

 

35

50

 

 8

SKIL1012

Tư duy thiết kế & GQVĐ (design thinking)

1

0.5

0.5

7

 

 

8

 

 

 

35

50.0

 

 

A4

 

KHXH

4.0

2.0

2.0

27.0

3.0

0.0

30.0

0.0

0.0

0.0

140.0

200.0

 

9

SKIL2002

Các vấn đề môi trường và phát triển bền vững 

2

1

1

12

3

 

15

 

 

 

70

100

 

 10

GLAW2002

Pháp luật đại cương

2

1

1

15

 

 

15

 

 

 

70

100

 

A6

 

Tin học

2.0

0.5

1.5

7.0

0.0

0.0

23.0

0.0

0.0

0.0

70.0

100

 

11

INFO2001

Tin học y tế ứng dụng

2

0.5

1.5

7

 

 

23

 

 

 

70

100

 

 

3.2. Cấu trúc, thời lượng CTĐT chi tiết phần GDCN (có các HP tự chọn)

            Bảng 3.3. Cấu trúc, thời lượng CTĐT chi tiết phần GDCN

TT

Mã HP

Tên học phần

Số tín chỉ

Số giờ, tuần, tháng

HP học trước

LT

Thực hành

Tự học

Tổng

Tổng

LT

TH

LT

Ch. Đề

Kiến tập

Thực hành

BTL

Đồ/ đề án

TT tại DN

 

 

 

-1

-2

-3

-4

-5

-6

-7

-8

-9

-10

-11

-12

-13

-14

-15

-16

B

GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP

200

93

107

1395

0

0

3030

0

0

0

5530

9955

 

KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH

67

43

24

660

0

0

750

0

0

0

2040

3450

 

Module 1: Từ phân tử đến tế bào

8

7

1

105

0

0

30

0

0

0

265

400

 

12

MEDO3001

Lý sinh

2

2

0

30

0

0

0

 

0

 

70

100

 

13

MEDO3002

Sinh học

2

2

0

30

0

0

 

 

0

 

70

100

 

 

TH từ phân tử đến tế bào

TH tại Lab:  Sinh học

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

14

MEDO3003

Hóa sinh

3

3

0

45

0

0

0

 

0

 

105

150

 

Module 2: Từ tế bào đến cơ quan

23

16

7

240

0

0

210

0

0

0

700

1150

 

15

MEDO3004

Giải phẫu 1

2

2

0

30

0

0

 

 

0

 

70

100

 

 

 

TH tại Lab: Giải phẫu 1

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

16

MEDO3005

Giải phẫu 2

2

2

0

30

0

0

 

 

0

 

70

100

 

 

 

TH tại Lab: Giải phẫu 2

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

17

MEDO3006

Mô phôi

2

2

0

30

0

0

0

 

0

 

70

100

 

18

MEDO3007

Vi sinh - Ký sinh trùng

2

2

0

30

0

0

 

 

0

 

70

100

 

 

 

TH tại Lab: Vi sinh - Ký sinh trùng

2

 

2

 

 

 

60

 

 

 

40

100

 

19

MEDO3008

Giải phẫu bệnh

2

2

0

30

0

0

 

 

0

 

70

100

 

 

TH từ tế bào đến cơ quan

TH tại Lab: Giải phẫu bệnh

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

20

MEDO3009

Sinh lý

2

2

0

30

0

0

 

 

0

 

70

100

 

 

TH từ tế bào đến cơ quan

TH tại Lab:  Sinh lý

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

21

MEDO3010

Miễn dịch đại cương

2

2

0

30

0

0

0

 

0

 

70

100

 

22

MEDO3011

Dược lý

2

2

0

30

0

0

 

 

0

 

70

100

 

 

TH từ cơ quan đến hệ thống

TH tại Lab:  Dược lý

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

Module 3: Từ cơ quan đến hệ thống

34

19

15

300

0

0

480

0

0

0

1020

1800

 

23

MEDO3012

Huyết học

1

1

0

15

0

0

 

 

0

 

35

50

 

 

TH từ cơ quan đến hệ thống

TH tại Lab:  Huyết học

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

24

MEDO3013

Hệ tim mạch

1

1

0

15

0

0

 

 

0

 

35

50

 

 

TH từ cơ quan đến hệ thống

TH tại Lab:  Hệ tim mạch

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

25

MEDO3014

Hệ hô hấp

1

1

0

15

0

0

 

 

0

 

35

50

 

 

TH từ cơ quan đến hệ thống

TH tại Lab:  Hệ hô hấp

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

26

MEDO3015

Hệ tiêu hóa

1

1

0

15

0

0

 

 

0

 

35

50

 

 

TH từ cơ quan đến hệ thống

TH tại Lab:  Hệ tiêu hóa

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

27

MEDO3016

Hệ thận - Tiết niệu

1

1

0

15

0

0

 

 

0

 

35

50

 

 

TH từ cơ quan đến hệ thống

TH tại Lab: Hệ thận - Tiết niệu

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

28

MEDO3017

Hệ Da - Cơ - Xương khớp

1

1

0

15

0

0

 

 

0

 

35

50

 

 

TH từ cơ quan đến hệ thống

TH tại Lab: Hệ Da - Cơ - Xương khớp

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

29

MEDO3018

Hệ Nội tiết

1

1

0

15

0

0

 

 

0

 

35

50

 

 

TH từ cơ quan đến hệ thống

TH tại Lab: Hệ Nội tiết

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

30

MEDO3019 

Hệ sinh sản

1

1

 

15

 

 

 

 

 

 

35

50

 

 

TH từ cơ quan đến hệ thống

TH tại Lab: Hệ sinh sản

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

31

MEDO3020

Hệ thần kinh

1

1

0

15

0

0

 

 

0

 

35

50

 

 

TH từ cơ quan đến hệ thống

TH tại Lab: Hệ thần kinh

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

32

MEDO3021

Tâm lý y học-Đạo đức y học

2

2

0

30

0

0

0

 

0

 

70

100

 

33

MEDO3022

Dinh dưỡng – An toàn thực phẩm

1

1

0

15

0

0

 

 

0

 

35

50

 

 

TH Y tế công cộng

TH tại Lab: Dinh dưỡng -  An toàn thực phẩm

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

34

MEDO3023

Quản lý Bệnh viện

1

1

0

15

0

0

 

 

0

 

35

50

 

 

TH Y tế công cộng

TH tại BV: Quản lý Bệnh viện

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

35

MEDO3024

Dịch tễ học

1

1

0

15

0

0

 

 

0

 

35

50

 

 

TH Y tế công cộng

TH tại trường: Dịch tễ học

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

36

MEDO3025

Phương pháp nghiên   cứu khoa học

2

2

0

30

 

0

 

 

0

 

70

100

 

 

TH Y tế công cộng

TH tại trường: Phương pháp nghiên   cứu   khoa học

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

37

MEDO3026

Xác suất thống kê y học 

1

1

0

15

0

0

 

 

0

 

35

50

 

 

TH Y tế công cộng

TH tại trường: Xác suất thống kê y học 

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

38

MEDO3027

Tiếng Anh chuyên ngành 1

2

2

0

30

0

0

 

 

0

 

70

100

 

 

TH ngoại ngữ

TH tại trường: Tiếng Anh chuyên ngành 1

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

HP tự chọn cơ sở ngành

Chọn 1 trong 4 HP

2

1

1

15

0

0

30

0

0

0

55

100

 

39

MEDO3028

Truyền thông-Giáo dục sức khỏe

1

1

0

15

0

0

 

 

0

 

35

50

 

 

TH từ cơ quan đến hệ thống

TH tại trường: Truyền thông-Giáo dục sức khỏe

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

40

MEDO3029

Một sức khỏe (One Health)

1

1

0

15

0

0

 

 

0

 

35

50

 

 

TH từ cơ quan đến hệ thống

TH tại trường:  Một sức khỏe

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

41

MEDO3030

Sức khỏe môi trường và nghề nghiệp

1

1

0

15

0

0

 

 

0

 

35

50

 

 

 TH Y tế công cộng

TH tại Lab: Sức khỏe môi trường và nghề nghiệp

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

42

MEDO3031

Tổ chức quản lý y tế - chương trình y tế quốc gia

1

1

0

15

0

0

 

 

0

 

35

50

 

 

TH Y tế công cộng

TH tại trường: Tổ chức quản lý y tế - chương trình y tế quốc gia

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

43

MEDO3032

Kinh tế y tế 

2

2

0

30

0

0

0

 

0

 

70

100

 

KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH

119

50

69

675

0

0

1920

0

0

0

3015

5610

 

44

MEDO3033

Kiểm soát nhiễm khuẩn

1

1

0

15

0

0

 

 

0

 

35

50

 

44

TH chuyên ngành

TT tại Bệnh viện: Kiểm soát nhiễm khuẩn

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

45

MEDO3034

TH tại TT mô phỏng: Tiền lâm sàng nội khoa 1

2

0

2

0

 

0

60

 

0

 

60

120

 

46

MEDO3035

TH tại TT mô phỏng Tiền lâm sàng nội khoa 2

2

0

2

0

 

0

60

 

0

 

60

120

 

47

MEDO3036

TH tại TT mô phỏng Tiền lâm sàng ngoại khoa 1

2

0

2

0

 

0

60

 

0

 

60

120

 

48

MEDO3037

TH tại TT mô phỏng Tiền lâm sàng ngoại khoa 2

2

0

2

0

 

0

60

 

0

 

60

120

 

49

MEDO3038

TH tại TT mô phỏng Tiền lâm sàng sản phụ khoa 1

2

0

2

0

 

0

60

 

0

 

60

120

 

50

MEDO3039

TH tại TT mô phỏng Tiền lâm sàng sản phụ khoa 2

2

0

2

0

 

0

60

 

0

 

60

120

 

51

MEDO3040

TH tại TT mô phỏng Tiền lâm sàng nhi 1

2

0

2

0

 

0

60

 

0

 

60

120

 

52

MEDO3041

TH tại TT mô phỏng Tiền lâm sàng nhi 2

2

0

2

0

 

0

60

 

0

 

60

120

 

53

MEDO3042

Lý thuyết nội khoa 1

3

3

0

45

 

0

 

 

0

 

105

150

 

54

MEDO3043

Lâm sàng nội khoa 1

3

 

3

 

 

 

90

 

 

 

60

150

 

TT tại Bệnh viện

55

MEDO3044

Lý thuyết nội khoa 2

3

3

0

45

 

0

 

 

0

 

105

150

 

56

MEDO3045

Lâm sàng nội khoa 2

3

 

3

 

 

 

90

 

 

 

60

150

 

TT tại Bệnh viện

57

MEDO3046

Lý thuyết nội khoa 3

3

3

0

45

 

0

 

 

0

 

105

150

 

58

MEDO3047

Lâm sàng nội khoa 3

3

 

3

 

 

 

90

 

 

 

60

150

 

TT tại Bệnh viện

59

MEDO3048

Lý thuyết ngoại khoa 1

3

3

0

45

 

0

 

 

0

 

105

150

 

60

MEDO3049

Lâm sàng ngoại khoa 1

3

 

3

 

 

 

90

 

 

 

60

150

 

TT tại Bệnh viện

61

MEDO3050

Lý thuyết ngoại khoa 2

3

3

0

45

 

0

 

 

0

 

105

150

 

62

MEDO3051

Lâm sàng ngoại khoa 2

3

 

3

 

 

 

90

 

 

 

60

150

 

TT tại Bệnh viện

63

MEDO3052

Lý thuyết ngoại khoa 3

3

3

0

45

 

0

 

 

0

 

105

150

 

64

MEDO3053

Lâm sàng ngoại khoa 3

3

 

3

 

 

 

90

 

 

 

60

150

 

TT tại Bệnh viện

65

MEDO3054

Lý thuyết Sản Phụ khoa 1

3

3

0

45

 

0

 

 

0

 

105

150

 

66

MEDO3055

Lâm sàng Sản Phụ khoa 1

3

 

3

 

 

 

90

 

 

 

60

150

 

67

MEDO3056

Lý thuyết Sản Phụ khoa 2

3

3

0

45

 

0

 

 

0

 

105

150

 

68

MEDO3057

Lâm sàng Sản Phụ khoa 2

3

 

3

 

 

 

90

 

 

 

60

150

 

69

MEDO3058

Lý thuyết Nhi khoa 1

3

3

0

45

 

0

 

 

0

 

105

150

 

TT tại Bệnh viện

70

MEDO3059

Lâm sàng Nhi khoa 1

3

 

3

 

 

 

90

 

 

 

60

150

 

TT tại Bệnh viện

71

MEDO3060

Lý thuyết Nhi khoa 2

3

3

0

45

 

0

 

 

0

 

105

150

 

TT tại Bệnh viện

72

MEDO3061

Lâm sàng Nhi khoa 2

3

 

3

 

 

 

90

 

 

 

60

150

 

TT tại Bệnh viện

73

MEDO3062

Y học gia đình

1

1

0

15

 

0

 

 

0

 

35

50

 

 

TH chuyên ngành

TT tại Bệnh viện: Y học gia đình

2

 

2

 

 

 

60

 

 

 

40

100

 

74

MEDO3063

Truyền nhiễm

1

1

0

15

 

0

 

 

0

 

35

50

 

 

TH chuyên ngành

TT tại Bệnh viện: Truyền nhiễm

2

 

2

 

 

 

60

 

 

 

40

100

 

75

MEDO3064

Ung thư

1

1

0

15

 

0

 

 

0

 

35

50

 

 

TH chuyên ngành

THBV:  Ung thư

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

76

MEDO3065

Tâm thần

1

1

0

15

 

0

 

 

0

 

35

50

 

 

 

TT tại Bệnh viện: Tâm thần

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

77

MEDO3066

Y học cổ truyền

1

1

0

15

 

0

 

 

0

 

35

50

 

 

TH chuyên ngành

TT tại Bệnh viện: YHCT

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

78

MEDO3067

Chẩn đoán hình ảnh

1

1

0

15

 

0

 

 

0

 

35

50

 

 

TH chuyên ngành

TT tại Bệnh viện: CĐHA

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

79

MEDO3068

Da liễu

1

1

0

15

 

0

 

 

0

 

35

50

 

 

TH chuyên ngành

TT tại Bệnh viện: Da liễu

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

80

MEDO3069

Mắt

1

1

0

15

 

0

 

 

0

 

35

50

 

 

TH chuyên ngành

TT tại Bệnh viện

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

81

MEDO3070

Răng hàm mặt

1

1

0

15

 

0

 

 

0

 

35

50

 

 

TH chuyên ngành

TT tại Bệnh viện: RHM

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

82

MEDO3071

Tai mũi họng

1

1

0

15

 

0

 

 

0

 

35

50

 

 

TH chuyên ngành

TT tại Bệnh viện: TMH

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

83

MEDO3072

Cấp cứu đa khoa

1

1

0

15

 

0

 

 

0

 

35

50

 

 

TH chuyên ngành

TT tại Bệnh viện

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

84

MEDO3073

Thực tập cộng đồng: Tại TTYT, Trạm y tê

3

0

3

0

 

0

90

 

0

 

60

150

 

85

MEDO3074

 Tiếng Anh chuyên ngành 2

2

2

0

30

 

0

 

 

0

 

70

100

 

 

TH chuyên ngành

TH tại trường:

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

86

MEDO3075

 Tiếng Anh chuyên ngành 3

2

2

0

30

 

0

 

 

0

 

70

100

 

 

TH chuyên ngành

TH tại trường

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

 Tự chọn

Chọn 4 trong 9 HP

8

3

3

45

0

0

90

0

0

0

180

315

 

87

MEDO3076

USMLE 1

1

1

0

15

 

0

 

 

0

 

35

100

 

 

 TH chuyên ngành

TH tại trường: USMLE 1

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

88

MEDO3077

USMLE 2

1

1

0

15

 

0

 

 

0

 

35

100

 

 

 TH chuyên ngành

TH tại trường: USMLE 2

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

89

MEDO3078

Gây mê hồi sức

1

1

0

15

 

0

 

 

0

 

35

50

 

 

TH chuyên ngành

TT tại Bệnh viện

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

90

MEDO3079

Chấn thương chỉnh hình

1

1

0

15

 

0

 

 

0

 

35

50

 

 

TH chuyên ngành

TT tại Bệnh viện

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

91

MEDO3080

Điều dưỡng cơ bản

1

1

0

15

 

0

 

 

0

 

35

50

 

 

TH chuyên ngành

TH tại Lab: Điều dưỡng cơ bản

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

92

MEDO3081

Pháp y

1

1

0

15

 

0

 

 

0

 

35

50

 

 

TH chuyên ngành

TT tại Bệnh viện

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

93

MEDO3082

Lao và bệnh phổi

1

1

0

15

 

0

 

 

0

 

35

50

 

 

TH chuyên ngành

TT tại Bệnh viện

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

94

MEDO3083

Phục hồi chức năng

1

1

0

15

 

0

 

 

0

 

35

50

 

 

TH chuyên ngành

TT tại Bệnh viện

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

95

MEDO3084

Lão khoa

1

1

0

15

0

0

 

 

0

 

35

50

 

 

TH chuyên ngành

TH tại trường:  Lão khoa

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

96

MEDO3085

Chăm sóc giảm nhẹ, thực hành

1

1

0

15

0

0

 

 

0

 

35

50

 

 

TH chuyên ngành

TH tại trường:  Chăm sóc giảm nhẹ

1

 

1

 

 

 

30

 

 

 

20

50

 

B4.1

 

Thực tập tốt nghiệp

8

0

8

0

0

0

240

0

0

0

240

480

 

97

MEDO3086

Thực tập tốt nghiệp Nội khoa tại BV

2

0

2

0

 

0

60

 

0

 

60

120

 

98

MEDO3087

Thực tập tốt nghiệp Nhi khoa tại BV

2

0

2

0

 

0

60

 

0

 

60

120

 

99

MEDO3088

Thực tập tốt nghiệp Ngoại khoa tại BV

2

0

2

0

 

0

60

 

0

 

60

120

 

100

MEDO3089

Thực tập tốt nghiệp Sản khoa tại BV

2

0

2

0

 

0

60

 

0

 

60

120

 

B4.2

 

Khóa luận/Thi tốt nghiệp

6

0

6

0

0

0

0

0

0

0

0

0

 

101

MEDO3090

Thi tốt nghiệp

6

0

6

 

 

0

 

 

 

 

 

 

 

102

MEDO3091

Hoặc khóa luận tốt nghiệp

6

0

6

 

 

0

 

 

 

 

 

 

 

 

3.4. Sự phù hợp giữa Chuẩn đầu ra với Khung trình độ quốc gia Việt Nam và Chuẩn năng lực cơ bản của Bác sĩ đa khoa do Bộ Y tế ban hành

TT

Khung trình độ quốc gia

Việt Nam (VQF 2016)

Chuẩn năng lực

BSĐK của Bộ Y tế (2015)

  1. Yêu cầu về kiến thức

PLO 1

x

x

PLO 2

x

x

PLO 3

x

x

  2. Yêu cầu về kỹ năng

PLO 4

x

x

PLO 5

x

x

PLO 6

x

x

PLO 7

x

x

PLO 8

x

x

PLO 9

x

x

 3. Yêu cầu về thái độ

PLO 10

x

x

PLO 11

x

x

PLO 12

x

x

 

4. Các học phần tự chọn:

HỌC PHẦN TỰ CHỌN

 

STT

 

Tên học phần

Số Tín chỉ

 

Ghi chú

Tổng

Lý thuyết

Thực hành

Tự chọn cơ sở ngành

1

Truyền thông giáo dục sức khỏe

2

1

1

 

2

Một sức khỏe

2

1

1

 

3

Sức khỏe môi trường và nghề nghiệp

2

2

 

 

4

Tổ chức quản lý y tế - chương trình y tế quốc gia

2

2

 

 

5

Kinh tế y tế

2

2

 

 

Tự chọn chuyên ngành

6

 USMLE 1

2

1

1

 

7

 USMLE 2

2

1

1

 

8

Gây mê hồi sức

2

1

1

 

9

Chấn thương chỉnh hình

2

1

1

 

10

Phục hồi chức năng

2

1

1

 

11

Điều dưỡng cơ bản

2

1

1

 

12

Pháp y

2

1

1

 

13

Lao và bệnh phổi

2

1

1

 

14

Chăm sóc giảm nhẹ, thực hành

2

1

1

 

15

Lão khoa

2

1

1

 

 

 

Kế hoạch đạt năng lực đầu ra của khóa học (theo năm học) – Y Đa Khoa

Năm

HK

GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG

 

CHUYÊN MÔN NGHỀ NGHIỆP

Văn hóa, thái độ; Kỹ năng ; Ngoại ngữ

Kỳ thi đánh giá năng lực

Chuyên ngành

Thực tập nghề nghiệp

Kỳ thi đánh giá năng lực

Văn hóa thái độ

Kỹ năng

Ngoại ngữ

 

 

 

 

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(7)

(8)

(9)

(10)

Năm 1

HK 1

VH ứng xử, VH Tr.Nhiệm, VH Hiếu đạo, Tự học.

 

Đạt chuẩn cấp độ A1

 

Nắm vững kiến thức chuyên môn về, Sinh học ứng dụng trong cơ thể người. Kiến thức Hóa, Hóa sinh, Lý sinh, tin học ứng dụng

Thực hành nắm về Sinh học và quá trình phát triển của cơ thể người

 

HK 2

 

 

Đạt chuẩn cấp độ A2

Thi CĐR TA cấp độ A2

Thi hùng biện L1 (tổ chức HK2 hàng năm)

Thi STVB L1 (tổ chức HK2 hàng năm)

Thi Chuẩn kỹ năng sử dụng CNTT nâng cao

Nắm vững kiến thức chuyên môn về Giải phẫu, Miễn dịch đại cương, Mô phôi, Vi sinh – Ký sinh trùng, Sinh lý

Thực hành nắm vững cấu trúc các cơ quan, mô trong cơ thể người. Miễn dịch đại cương, Mô phôi, Vi sinh – Ký sinh trùng, Sinh lý

 

Năm 2

HK 3

 

- Chuẩn kỹ năng sử dụng CNTT nâng cao

- Giao tiếp TT&MC

- LVN hiệu quả; Lãnh đạo; QL Thời gian; GQVĐ

Đạt chuẩn IELTS 5.0

Thi CĐR TA IELTS 5.0

Đạt năng lực ngoại ngữ bậc 3/6 Khung năng lực ngoại ngữ của Việt Nam (SV Đạt IELTS 6.0 trước khi TN)

Nắm vững kiến thức chuyên môn về Giải phẫu, Giải phẫu bệnh, SV có các kiến thức cơ bản Dược lý, Dịch tễ học, Nghiên cứu khoa, Xác suất thống kê y học, Quản lý Bênh viện

Thực hành nắm vững về Giải phẫu, Giải phẫu bệnh, SV có các kiến thức cơ bản Dược lý, Dịch tễ học, Truyền thông giáo dục sức khỏe, Xác suất thống kê y học 

 

HK4

- Thực hiện văn hóa trách nhiệm cộng đồng

- S.thảo được 3 nhóm VB

- Đặt được VĐ; G quyết được VĐ;

 

 

SV có các kiến thức cơ bản về Hệ hô hấp, Hệ tim mạch, Hệ tiêu hóa, Hệ Da – Cơ Xương khớp, Hệ Thận tiết niệu, Hệ Sinh sản, Hệ Thần kinh, Hệ nội tiết, Huyết học

Thực hành nắm vững về Hệ hô hấp, Hệ tim mạch, Hệ tiêu hóa, Hệ Da – Cơ Xương khớp, Hệ Thận tiết niệu, Hệ Sinh sản, Hệ Thần kinh, Hệ nội tiết, Huyết học

 

Năm 3

HK5

 

- Hội nhập và làm việc trong môi trường Đa văn hóa

 

 

SV có các kiến thức cơ bản về Kiểm soát nhiễm khuẩn

SV có các kiến thức cơ bản về tiền lâm sàng, Nội khoa 1, Ngoại khoa.

Thực hành / kiến tập về Kiểm soát nhiễm khuẩn

Thực hành / kiến tập về Tiễn lâm sàng, lâm sàng Nội khoa 1, Ngoại khoa.

 

HK6

 

 

 

 

SV có các kiến thức cơ bản về Sản khoa 1, Nhi khoa 1. Truyền nhiễm

Thực hành / kiến tập về Tiễn lâm sàng, lâm sàng Sản khoa 1, Nhi khoa 1. Truyền nhiễm

 

Năm 4

HK7

 

 

 

 

SV có các kiến thức cơ bản về tiền lâm sàng, Nội khoa 2, Ngoại khoa 2. Dinh dưỡng

Thực hành / kiến tập về Tiễn lâm sàng, lâm sàng Nội khoa 2, Ngoại khoa., Dinh dưỡng

 

HK8

 

 

 

 

SV có các kiến thức cơ bản về Sản khoa 2, Nhi khoa 2. Cấp cứu

Kiến tập / thực hành trên bệnh nhân Sản khoa 2, Nhi khoa 2. Cấp cứu

 

Năm 5

HK9

 

 

 

 

SV có các kiến thức cơ bản về tiền lâm sàng, Nội khoa 3, Ngoại khoa 3. Chẩn đoán hình ảnh, Y học cổ truyền, Ung thư

Kiến tập / thực hành trên bệnh nhân Nội khoa 3, Ngoại khoa 3. Chẩn đoán hình ảnh, Y học cổ truyền, Ung thư

 

HK10

 

 

 

 

SV năm kiến thức về môn Mắt, Tai Mũi Họng, Răng Hàm Mặt, Da liễu, Tâm thần, Y học Gia đình, Thực tập cộng đồng

Kiến tập / thực hành trên bệnh nhân Mắt, Tai Mũi Họng, Răng Hàm Mặt, Da liễu, Tâm thần, Y học Gia đình, Thực tập tại TTYT, Trạm y tế xã/phường.

 

Năm 6

HK11

 

 

 

 

Thực tập tốt nghiệp 2 môn nội- ngoại

Thực tập Khám, chẩn đoán và điều trị cho bệnh nhân nội khoa, ngoại khoa

 

HK12

 

 

 

 

Thực tập tốt nghiệp 2 môn Sản, Nhi hoặc Khóa luận tốt nghiệp / thi tốt nghiệp

Thực tập Khám, chẩn đoán và điều trị cho bệnh nhân Sản, Nhi. Thi Tốt nghiệp hoặc làm Khóa luận tốt nghiệp có thầy hướng dẫn.

Thi Tốt nghiêp hoặc làm Khóa luận tốt nghiệp BSĐK