Quản Lý Nhiễm Trùng Da và Mô Mềm tại Các Quốc Gia Có Nguồn Lực Hạn Chế

Quản Lý Nhiễm Trùng Da và Mô Mềm tại Các Quốc Gia Có Nguồn Lực Hạn Chế

BSCKII. Trần Thị Khánh Ngọc

Viêm mô tế bào ở chân trái kèm theo phù nề và phồng rộp (Cellulitis of the left leg associated with oedema and blister).

 

Danh mục Viết Tắt

  • MRSA: methicillin-resistant Staphylococcus aureus;
  • PICU: pediatric intensive care unit;
  • SSTIs: skin and soft tissue infections;
  • WHO: World Health Organization

Nhiễm trùng da và mô mềm (skin and soft tissue infections – SSTIs) là vấn đề phổ biến tại các khu vực có nguồn lực hạn chế, ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe cộng đồng. Các bệnh lý như chốc lở (impetigo), ghẻ (scabies) và nấm da (tinea) thường xảy ra ở nhóm dân số dễ bị tổn thương, đặc biệt là trẻ em sống tại các quốc gia thu nhập thấp và vùng nhiệt đới. Việc quản lý SSTIs hiệu quả trong bối cảnh nguồn lực hạn chế là điều then chốt nhằm ngăn ngừa các biến chứng như nhiễm trùng huyết và di chứng hậu liên cầu khuẩn.

I. Những Phát Hiện Chính

  1. Chốc lở (Impetigo)

Một tổng quan hệ thống do May, P. và cộng sự thực hiện, đã nhấn mạnh sự cần thiết của các hướng dẫn điều trị dựa trên bằng chứng cho bệnh chốc lở trong bối cảnh hạn chế nguồn lực. Chốc lở đặc trưng bởi dịch tiết màu vàng và vảy tiết, chủ yếu do Staphylococcus aureus và Streptococcus pyogenes gây ra. Ước tính có hơn 162 triệu trẻ em trên toàn cầu mắc chốc lở, với gánh nặng lớn nhất tại các khu vực nhiệt đới. Điều trị được khuyến cáo là dùng kháng sinh tại chỗ như fusidin và mupirocin, tuy nhiên hiệu quả của chúng trong bối cảnh nguồn lực hạn chế vẫn chưa rõ do thiếu các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng [1]

2. Ghẻ (Scabies)

Ghẻ, do Sarcoptes scabiei gây ra, ảnh hưởng đến hơn 100 triệu người trên toàn thế giới, với tỷ lệ lưu hành cao nhất tại các quốc gia có nguồn lực hạn chế. Tổng quan hệ thống do May, P. và cộng sự thực hiện, cho thấy permethrin bôi tại chỗ có hiệu quả vượt trội so với các điều trị khác, tuy nhiên vẫn cần các hướng dẫn cập nhật do thiếu các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên ở các cộng đồng lưu hành bệnh [1]

  1. Nấm da (Tinea)

Nhiễm nấm da ảnh hưởng đến 10–20% dân số toàn cầu, với gánh nặng lớn ở trẻ em tại các nước đang phát triển. Tổ chức Y tế Thế giới ước tính rằng từ 7–33% trẻ em trong các khảo sát lâm sàng tại các quốc gia này mắc bệnh nấm da đầu (tinea capitis). Điều trị thường bao gồm thuốc kháng nấm dạng uống và bôi, tuy nhiên cần triển khai các biện pháp kiểm soát diện rộng trong cộng đồng để ngăn tái nhiễm [1].

II. Tuân thủ kháng sinh

Một nghiên cứu do Nymoen Aasbrenn, M. và cộng sự thực hiện ở nhóm người sử dụng thuốc tiêm tại Na Uy cho thấy việc tuân thủ các hướng dẫn về kháng sinh giúp cải thiện việc sử dụng thuốc phù hợp trong điều trị SSTIs, với 70% người tuân thủ đạt hiệu quả điều trị thực nghiệm ở 91% trường hợp [2]

  1. So sánh kết quả điều trị

Một nghiên cứu do Eckmann, C. và cộng sự thực hiện so sánh linezolid và vancomycin trong điều trị SSTIs phức tạp do MRSA ở bệnh nhân có bệnh mạch máu ngoại biên hoặc đái tháo đường cho thấy linezolid giúp giảm đáng kể thời gian nằm viện (17,9 ngày so với 22,6 ngày; p < 0,001) và thời gian điều trị (12,9 ngày so với 16,4 ngày; p < 0,001) [3]

  1. Phân Tích

Những phát hiện trên cho thấy sự cần thiết phải xây dựng các phác đồ điều trị phù hợp với điều kiện tại các quốc gia có nguồn lực hạn chế, có tính đến yếu tố dịch tễ và kinh tế - xã hội đặc thù ảnh hưởng đến tỷ lệ nhiễm bệnh và kết quả điều trị.

Việc thiếu các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên tại các cộng đồng này làm dấy lên lo ngại về khả năng áp dụng các phát hiện từ quốc gia thu nhập cao vào bối cảnh các quốc gia có nguồn lực hạn chế, từ đó nhấn mạnh sự cần thiết của nghiên cứu bổ sung để xây dựng các hướng dẫn điều trị hiệu quả.

  1. Tổng hợp

Các nghiên cứu được tổng quan đều cho thấy sự cấp thiết của việc xây dựng các hướng dẫn điều trị SSTIs dựa trên bằng chứng tại các quốc gia có nguồn lực hạn chế, tập trung vào các bệnh phổ biến như chốc lở, ghẻ và nấm da.

  1. Khoảng trống

Hiện còn thiếu nghiêm trọng các bằng chứng chất lượng cao từ các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên tại các khu vực này, hạn chế khả năng xây dựng các hướng dẫn điều trị toàn diện. Nghiên cứu tương lai cần tập trung vào các can thiệp cộng đồng hiệu quả và các phác đồ điều trị phù hợp với đặc thù dân số địa phương.

  1. Định Hướng Tương Lai

Trong tương lai, nghiên cứu cần ưu tiên phát triển các phác đồ điều trị tiêu chuẩn hóa, đánh giá các can thiệp y tế cộng đồng, đồng thời khám phá vai trò của y học cổ truyền và y học bổ sung có thể phù hợp và hiệu quả trong bối cảnh nguồn lực hạn chế.

III. Kết Luận

Việc quản lý các nhiễm trùng da và mô mềm tại các khu vực có nguồn lực hạn chế đòi hỏi một chiến lược phối hợp, dựa trên bằng chứng. Các phân tích từ những nghiên cứu hiện tại nhấn mạnh sự cần thiết của nghiên cứu sâu hơn để lấp đầy khoảng trống kiến thức và phát triển hướng dẫn điều trị hiệu quả.

 

TL Tham Khảo:

1. May, P. et al. (2016) ‘Protocol for the systematic review of the prevention, treatment and public health management of impetigo, scabies and fungal skin infections in resource-limited settings’, Systematic Reviews, 5(1). Available at: https://doi.org/10.1186/s13643-016-0335-0.

2. Nymoen Aasbrenn, M., et al. (2019) ‘Compliance to antibiotic guidelines leads to more appropriate use of antibiotics in skin and soft tissue infections in injecting drug users’, Infectious Diseases, 51(8), pp. 570–577. Available at: https://doi.org/10.1080/23744235.2019.1617435.

3.Eckmann, C. et al. (2015) ‘Comparison of vancomycin and linezolid in patients with peripheral vascular disease and/or diabetes in an observational European study of complicated skin and soft-tissue infections due to methicillin-resistant Staphylococcus aureus’, Clinical Microbiology and Infection, 21, pp. S33–S39. Available at: https://doi.org/10.1016/j.cmi.2015.01.011.

 

Nguồn: Docquity Vietnam

Từ khóa