Co Giật Sơ Sinh và Nguy Cơ Động Kinh Trong Tương Lai

Co Giật Sơ Sinh và Nguy Cơ Động Kinh Trong Tương Lai

BS.CKII Trần Thị Khánh Ngọc

Danh sách viết tắt

  • EEG: electroencephalography;
  • P: probability;
  • USG: ultrasonography

TÓM TẮT

Bối cảnh

Hiện có rất ít dữ liệu trong y văn về mối liên hệ giữa co giật sơ sinh và nguy cơ phát triển động kinh trong tương lai.

Mục tiêu

Nghiên cứu này nhằm xác định giá trị dự báo của các yếu tố chu sinh, nguyên nhân, điện não đồ (EEG) và siêu âm sọ (USG) đối với nguy cơ xuất hiện động kinh sau co giật sơ sinh.

Đối tượng và phương pháp

Tổng cộng 92 trẻ bị động kinh có tiền sử co giật trong giai đoạn sơ sinh được đánh giá hồi cứu để xác định mức độ đóng góp của các yếu tố nguy cơ giai đoạn chu sinh, lúc sinh và hậu sản — bao gồm dữ liệu lâm sàng, xét nghiệm, EEG và hình ảnh học — đến nguy cơ phát triển động kinh. Phân tích hồi quy logistic đơn biến, đa biến và kiểm định chi bình phương được áp dụng nhằm xác định các yếu tố tiên lượng.

Kết quả

Tỷ lệ mắc động kinh trong giai đoạn theo dõi từ 1 đến 6 năm là 57,6%. Các yếu tố nguy cơ quan trọng nhất trong phân tích đơn biến bao gồm: cân nặng khi sinh, điểm Apgar ở phút thứ nhất và thứ năm, tiền sử hồi sức, khám thần kinh bất thường, nguyên nhân bệnh, đáp ứng điều trị, bất thường trên EEG hoặc USG (P < 0,05). Trong phân tích hồi quy logistic đa biến, tình trạng ngạt chu sinh, điểm Apgar ở phút thứ năm, đáp ứng điều trị, kết quả siêu âm sọ và EEG được xác định là những yếu tố dự báo độc lập cho nguy cơ phát triển động kinh (P < 0,05). Không ghi nhận mối liên quan đáng kể giữa nguy cơ động kinh với phương pháp sinh, thời điểm khởi phát cơn co giật hoặc loại co giật (P > 0,05).

Kết luận

Mặc dù các đơn vị hồi sức sơ sinh hiện đại đã ứng dụng nhiều kỹ thuật tiên tiến đầy triển vọng, tình trạng ngạt chu sinh vẫn là một trong những yếu tố nguy cơ quan trọng nhất không chỉ đối với tổn thương thần kinh mà còn đối với sự phát triển của động kinh sau co giật sơ sinh. Điểm Apgar thấp, cần điều trị bằng nhiều loại thuốc chống co giật, hoạt động nền EEG kém và hình ảnh học thần kinh bất thường đều có giá trị tiên lượng cao đối với nguy cơ động kinh trong tương lai. Do đó, những trẻ có tiền sử co giật sơ sinh cần được theo dõi chặt chẽ nhằm giảm thiểu biến chứng lâu dài và phát hiện sớm bệnh động kinh.

Tham Khảo

Hirfanoglu, T. et al. (2020) ‘Neonatal seizures and future epilepsy: Predictive value of perinatal risk factors, electroencephalography, and imaging’, Journal of Pediatric Neurosciences, 15(3), p. 190. Available at: https://doi.org/10.4103/jpn.jpn_159_18.

 

Nguồn Docquity Vietnam