Danh sách môn học ngành Điều dưỡng đa khoa
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Năm 1 |
HK 1 |
ENGL2001 |
Pronunciation 1 |
HK 2 |
ENGL2002 |
Pronunciation 2 |
ENGL3003 |
Commmunication 1 |
ENGL3004 |
Commmunication 2 |
PHIL2002 |
Kinh tế chính trị Marx-Lenin |
PHIL3001 |
Triết học Marx-Lenin |
PHIL2003 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
PHIL2003 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
PHIL2005 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
PHIL2005 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
PHIL2004 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
SKIL1002 |
KN giao tiếp thuyết trình |
SKIL1001 |
Phương pháp học đại học |
NURS4009 |
Giải phẫu - Sinh lý |
SKIL2003 |
KN viết, soạn thảo văn bản |
NURS2006 |
Giáo dục sức khỏe (SK) - Nâng cao SK hành vi con người |
SKIL2004 |
KN truyền thông |
NURS2012 |
Dược lý |
INFO2001 |
Chuẩn ứng dụng CNTT |
NURS2013 |
Miễn dịch - sinh lý bệnh |
GLAW1001 |
Pháp luật 1 |
NURS3010 |
Điều dưỡng cơ sở 1 |
NURS1002 |
Nhập môn nghề nghiệp |
NURS3011 |
Điều dưỡng cơ sở 2 |
NURS2003 |
Tâm lý - đạo đức y học & giao tiếp trong thực hành điều dưỡng (theo phương pháp Nhật Bản) |
PHYE1001 |
Giáo dục thể chất 1 |
NURS3008 |
Hóa sinh & Di truyền học |
|
NURS2004 |
Vi khuẩn & Ký sinh trùng |
NURS1005 |
Kiểm soát nhiễm khuẩn |
Năm 2 |
HK 3 |
INFO2003 |
Chuẩn MOS Excel |
HK 4 |
PHIL3001 |
Triết học Marx-Lenin |
ENGL3005 |
Communication 3 |
SKIL2005 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
SKIL2004 |
KN truyền thông |
ENGL3006 |
Communication 4 |
NURS1014 |
Pháp luật chuyên ngành Điều dưỡng |
NURS2049 |
Tin học chuyên ngành |
NURS2007 |
Dinh dưỡng tiết chế - Vệ sinh an toàn thực phẩm |
NURS3019 |
Thực hành chăm sóc SK người lớn bệnh ngoại khoa |
NURS1048 |
Thực hành kiểm soát nhiễm khuẩn BV |
NURS4020 |
Đề án việc làm 2 |
NURS3015 |
Đề án việc làm 1 |
NURS3021 |
Chăm sóc SK Trẻ em |
NURS4016 |
Chăm sóc SK người lơn bệnh Nội khoa 1,2 |
NURS2022 |
Thực hành chăm sóc SK trẻ em |
NURS3017 |
Thực hành chăm sóc SK người lớn bệnh nội khoa 1,2 |
NURS1023 |
Chăm sóc SK phụ nữ - bà mẹ -gia đình |
NURS4018 |
Chăm sóc SK ngưởi lớn bệnh ngoại khoa 1,2 |
NURS2024 |
Thực hành Chăm sóc SK phụ nữ - bà mẹ - gia đình |
PHYE1002 |
Giáo dục thể chất 2 |
NURS1025 |
Chăm sóc SK truyền nhiễm - lao |
|
NURS2026 |
Thực hành chăm sóc SK người bệnh truyền nhiễm - lao |
PHYE1003 |
Giáo dục thể chất 3 |
Năm 3 |
HK 5 |
SKIL1006 |
KN tìm việc |
HK 6 |
ENGL4008 |
Enghlish Toeic 1 |
PHIL2002 |
Kinh tế chính trị Marx-Lenin |
ENGL4009 |
Enghlish Toeic 2 |
NURS3046 |
TA chuyên ngành Điều dưỡng |
ENGL4010 |
Enghlish Toeic 3 |
ENGL3007 |
Communication 5 |
ENGL4011 |
Enghlish Toeic 4 |
NURS1047 |
Thống kê y học (phần mềm SPSS) |
ENGL3012 |
Enghlish Toeic 5 |
NURS.1.033 |
Chăm sóc SK ngưởi bệnh cần phục hồi chức năng - Y học cổ truyền |
|
NURS.2.034 |
Thực hành chăm sóc SK người bệnh cần phục hồi chức năng |
NURS2027 |
Chăm sóc SK người bệnh hồi sức cấp cứu - chăm sóc tích cực |
NURS2028 |
Thực hành chăm sóc SK người bệnh hồi sức cấp cứu - chăm sóc tích cực |
NURS1029 |
Chăm sóc SK người bệnh cao tuổi |
NURS2030 |
Thực hành chăm sóc SK người bệnh cao tuổi |
NURS4031 |
Đề án việc làm 3 |
Năm 4 |
HK 7 |
PHIL3001 |
Triết học Marx-Lenin |
HK 8 |
NURS7045 |
Thi cuối khóa |
PHIL2002 |
Kinh tế chính trị Marx-Lenin |
|
PHIL2003 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
PHIL2004 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
SKIL1006 |
Kỹ năng tìm việc |
NURS.2.035 |
Chăm sóc giảm nhẹ |
NURS.1.036 |
Thực hành chăm sóc giảm nhẹ |
NURS.2.037 |
Chăm sóc SK người bệnh chuyên khoa hệ nội |
NURS.2.038 |
Thực hành chăm sóc SK người bệnh chuyên khoa hệ nội |
NURS.2.039 |
Chăm sóc SK người bệnh chuyên khoa hệ ngoại |
NURS.2.040 |
Thực hành chăm sóc SK người bệnh chuyên khoa hệ ngoại |
NURS2043 |
Điều dưỡng cộng đồng - Sức khỏe môi trường |
NURS2044 |
Thực hành điều dưỡng cộng đồng |
NURS.1.041 |
Quản lý điều dưỡng - Tổ chức y tế |
NURS.2.042 |
Thực hành nghiệp vụ quản lý trong điều dưỡng |
NURS1032 |
An toàn người bệnh |